Có 2 kết quả:

八面体 bā miàn tǐ ㄅㄚ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ八面體 bā miàn tǐ ㄅㄚ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

octahedron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

octahedron

Bình luận 0